Có 2 kết quả:
熄滅 xī miè ㄒㄧ ㄇㄧㄝˋ • 熄灭 xī miè ㄒㄧ ㄇㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop burning
(2) to go out (of fire)
(3) to die out
(4) extinguished
(2) to go out (of fire)
(3) to die out
(4) extinguished
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop burning
(2) to go out (of fire)
(3) to die out
(4) extinguished
(2) to go out (of fire)
(3) to die out
(4) extinguished
Bình luận 0